Let's EmojiLets Emoji
  1. 🏡 Tất Cả Emojis
  2. /
  3. ㊗️ Biểu Tượng
  4. /
  5. 🔊 Biểu tượng AV
  6. /
  7. 📳 Chế Độ Rung

📳

Nhấn Để Sao Chép

Chế Độ Rung

đang dịch sang Tiếng Việt ...

Rung Bật! Hiển thị cảnh báo im lặng bằng biểu tượng Chế Độ Rung, biểu tượng của chế độ rung điện thoại.

Một chiếc điện thoại di động với các đường rung. Biểu tượng Chế Độ Rung thường được sử dụng để chỉ điện thoại đang ở chế độ rung. Nếu ai đó gửi cho bạn biểu tượng 📳, có thể họ đang gợi ý đặt điện thoại vào chế độ rung hoặc đang nói về cảnh báo im lặng.

🔇
📲
🤫
📴
🎦
📵
📱
🔕

Shortcodes

Sao Chép label

Discord

Sao Chép mã ngắn

:vibration_mode:

Sao Chép label

GitHub

Sao Chép mã ngắn

:vibration_mode:

Tên

Sao Chép label

Tên Unicode

Sao Chép tên

Vibration Mode

Sao Chép label

Tên Apple

Sao Chép tên

Vibration Mode

Sao Chép label

Còn Gọi Là

Sao Chép tên

Phone Heart, Silent Mode

mã

Sao Chép label

Số Thập Lục Phân Unicode

Sao Chép mã

U+1F4F3

Sao Chép label

Số Thập Phân Unicode

Sao Chép mã

U+128243

Sao Chép label

Chuỗi Ký Tự Thoát

Sao Chép mã

\u1f4f3

Nhóm

Nhóm㊗️ Biểu Tượng
Nhóm Phụ🔊 Biểu tượng AV
Đề XuấtL2/09-026, L2/07-257

Tiêu Chuẩn

Phiên Bản Unicode6.02010
Phiên Bản Emoji1.02015

Shortcodes

Sao Chép label

Discord

Sao Chép mã ngắn

:vibration_mode:

Sao Chép label

GitHub

Sao Chép mã ngắn

:vibration_mode:

Tên

Sao Chép label

Tên Unicode

Sao Chép tên

Vibration Mode

Sao Chép label

Tên Apple

Sao Chép tên

Vibration Mode

Sao Chép label

Còn Gọi Là

Sao Chép tên

Phone Heart, Silent Mode

mã

Sao Chép label

Số Thập Lục Phân Unicode

Sao Chép mã

U+1F4F3

Sao Chép label

Số Thập Phân Unicode

Sao Chép mã

U+128243

Sao Chép label

Chuỗi Ký Tự Thoát

Sao Chép mã

\u1f4f3

Nhóm

Nhóm㊗️ Biểu Tượng
Nhóm Phụ🔊 Biểu tượng AV
Đề XuấtL2/09-026, L2/07-257

Tiêu Chuẩn

Phiên Bản Unicode6.02010
Phiên Bản Emoji1.02015